Có 3 kết quả:
洋文 yáng wén ㄧㄤˊ ㄨㄣˊ • 阳文 yáng wén ㄧㄤˊ ㄨㄣˊ • 陽文 yáng wén ㄧㄤˊ ㄨㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
foreign language (esp. Western) (old)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
characters cut in relief
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
characters cut in relief